Gói cước | Tốc độ | Nội thành | Ngoại thành |
SUN1 | 150 Mbps | 200.000 đ | 164.000 đ |
SUN2 | 250 Mbps | 223.000 đ | 208.000 đ |
SUN3 | 1 Gbps | 300.000 đ | 254.000 đ |
Gói cước | Tốc độ | Nội thành | Ngoại thành |
STAR1 | 150 Mbps (1 Mesh) | 232.000 đ | 191.000 đ |
STAR2 | 250 Mbps (2 Mesh) | 263.000 đ | 223.000 đ |
STAR3 | 1 Gbps (3 Mesh) | 326.000 đ | 272.000 đ |
Gói cước | Tốc độ | Nội thành | Ngoại thành |
HOME | 100 Mbps | 195.000 đ | |
SUN1 | 150 Mbps | 245.000 đ | 209.000 đ |
SUN2 | 250 Mbps | 268.000 đ | 254.000 đ |
SUN3 | 1 Gbps | 345.000 đ | 309.000 đ |
STAR1 | 150 Mbps (1 Mesh) | 263.000 đ | 236.000 đ |
STAR2 | 250 Mbps (2 Mesh) | 308.000 đ | 268.000 đ |
STAR3 | 1 Gbps (3 Mesh) | 372.000 đ | 317.000 đ |
Gói cước | Băng thông trong nước | Băng thông quốc tế | IP tĩnh | Giá cước |
F90N | 90 Mbps | 2 Mbps | 440.000 đ | |
F90 Basic | 90 Mbps | 1 Mbps | 1 IP Wan | 660.000 đ |
F90 Plus | 90 Mbps | 3 Mbps | 1 IP Wan | 880.000 đ |
F200N | 200 Mbps | 2 Mbps | 1 IP Wan | 1.100.000 đ |
F200 Basic | 200 Mbps | 4 Mbps | 1 IP Wan | 2.200.000 đ |
F200 Plus | 200 Mbps | 6 Mbps | 1 IP Wan | 4.400.000 đ |
F300N | 300 Mbps | 8 Mbps | 1 IP Wan + Block 4 IP Lan | 6.050.000 đ |
F300 Plus | 300 Mbps | 15 Mbps | 1 IP Wan + Block 8 IP Lan | 9.900.000 đ |
F500 Basic | 500 Mbps | 20 Mbps | 1 IP Wan + Block 4 IP Lan | 13.200.000 đ |
F500 Plus | 500 Mbps | 25 Mbps | 1 IP Wan + Block 4 IP Lan | 17.600.000 đ |
F600 Plus | 600 Mbps | 60 Mbps | 1 IP Wan + Block 2 IP Lan | 40.000.000 đ |
F1000 Plus | 1000 Mbps | 100 Mbps | 1 IP Wan | 50.000.000 đ |
Address: Tòa nhà Viettel Complex Tower, 285 Cách Mạng
Tháng 8, P.12, Quận 10
Website: tongdaiviettelhcm.com
Email: thanhvuong291086@gmail.com